Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất (Chi nhánh) | 1.008169 | 2 | ||
2 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Chi nhánh) | 1.008170 | 2 | ||
3 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (Chi nhánh) | 1.008167 | 2 | ||
4 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (Chi nhánh) | 1.008166 | 2 | ||
5 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Chi nhánh) | 1.008158 | 2 | ||
6 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | 1.008157 | 2 | ||
7 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Chi nhánh) | 1.008155 | 2 | ||
8 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (Chi nhánh) | 1.008153 | 2 | ||
9 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Chi nhánh) | 1.008151 | 2 | ||
10 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | 1 | ||
11 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | 3 | ||
12 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã | 1 | |
13 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã | 1 | |
14 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã | 1 | |
15 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 1 | |
16 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | 1 | ||
17 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi | 1.005387.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
18 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1.001257.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
19 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | 1 | ||
20 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
21 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 1.006779.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
22 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 1.002192.000.00.00.H56 | 1 | ||
23 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | 2.001088.000.00.00.H56 | 1 | ||
24 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | Văn hóa | 1 | |
25 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 1.001714.000.00.00.H56 | 3 |